Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
creosote bush


noun
desert shrub of southwestern United States and New Mexico having persistent resinous aromatic foliage and small yellow flowers
Syn:
coville, hediondilla, Larrea tridentata
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Larrea, genus Larrea
Part Meronyms:
Sonora gum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.